Từ "nặng nề" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ.
Chậm chạp, ì ạch: Khi nói về người hoặc vật đi lại một cách chậm chạp, không linh hoạt.
Nặng, nghẹt: Dùng để miêu tả một cái gì đó có trọng lượng lớn hoặc cảm giác nặng nề trong ngữ cảnh văn chương.
Đòi hỏi nhiều cố gắng: Khi một công việc hay trách nhiệm mang lại nhiều áp lực và cần nỗ lực lớn để hoàn thành.
Nặng nhọc: Nghĩa gần giống, chỉ sự khó khăn, tốn sức trong công việc.
Nặng tai: Chỉ tình trạng nghe kém hoặc khó khăn trong việc nhận ra âm thanh.
Nặng tình: Nói về sự sâu sắc trong tình cảm, tình nghĩa.
Nặng trĩu: Miêu tả một vật nặng đến mức không thể đứng thẳng.
"Nặng nề" là một từ đa nghĩa có thể miêu tả trạng thái vật lý, cảm xúc, và trách nhiệm của con người. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để thể hiện ý nghĩa chính xác.